Có 2 kết quả:
旅游团 lǚ yóu tuán ㄧㄡˊ ㄊㄨㄢˊ • 旅遊團 lǚ yóu tuán ㄧㄡˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tour group
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tour group
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0